Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短衫
Pinyin: duǎn shān
Meanings: Áo ngắn tay, thường mặc trong mùa hè., Short-sleeved shirt, typically worn in summer., ①短的褂子;单上衣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 矢, 豆, 彡, 衤
Chinese meaning: ①短的褂子;单上衣。
Grammar: Danh từ chỉ trang phục, thường xuất hiện cùng các từ liên quan đến mùa hoặc hoạt động ngoài trời.
Example: 这件短衫很适合夏天穿。
Example pinyin: zhè jiàn duǎn shān hěn shì hé xià tiān chuān 。
Tiếng Việt: Chiếc áo ngắn tay này rất phù hợp để mặc vào mùa hè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo ngắn tay, thường mặc trong mùa hè.
Nghĩa phụ
English
Short-sleeved shirt, typically worn in summer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短的褂子;单上衣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!