Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短褐穿结

Pinyin: duǎn hè chuān jié

Meanings: Áo ngắn vá víu, ám chỉ cuộc sống nghèo khổ phải vá lại quần áo cũ., Patched short coat, symbolizing a poor life where old clothes are mended repeatedly., 短褐粗布短衣;穿破;结打结。形容衣衫褴褛。[出处]晋·陶潜《五柳先生传》“短褐穿结,箪瓢屡空,晏如也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 矢, 豆, 曷, 衤, 牙, 穴, 吉, 纟

Chinese meaning: 短褐粗布短衣;穿破;结打结。形容衣衫褴褛。[出处]晋·陶潜《五柳先生传》“短褐穿结,箪瓢屡空,晏如也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong văn học hoặc các đoạn văn mang tính nhân văn.

Example: 这家人太穷了,衣服都是短褐穿结。

Example pinyin: zhè jiā rén tài qióng le , yī fu dōu shì duǎn hè chuān jié 。

Tiếng Việt: Gia đình này quá nghèo, quần áo đều vá víu lại.

短褐穿结
duǎn hè chuān jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo ngắn vá víu, ám chỉ cuộc sống nghèo khổ phải vá lại quần áo cũ.

Patched short coat, symbolizing a poor life where old clothes are mended repeatedly.

短褐粗布短衣;穿破;结打结。形容衣衫褴褛。[出处]晋·陶潜《五柳先生传》“短褐穿结,箪瓢屡空,晏如也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
穿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短褐穿结 (duǎn hè chuān jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung