Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短片
Pinyin: duǎn piàn
Meanings: Phim ngắn., Short film.
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 矢, 豆, 片
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ loại phim có thời lượng ngắn.
Example: 他导演了一部优秀的短片。
Example pinyin: tā dǎo yǎn le yí bù yōu xiù de duǎn piàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đạo diễn một bộ phim ngắn xuất sắc.

📷 Thiết kế màu sắc biểu tượng nhiếp ảnh phim ngắn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phim ngắn.
Nghĩa phụ
English
Short film.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
