Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矮星

Pinyin: ǎi xīng

Meanings: Ngôi sao lùn (trong thiên văn học, ví dụ: sao lùn trắng, sao lùn đỏ), Dwarf star (in astronomy, e.g., white dwarf, red dwarf)., ①亮度正常或较低而重量及大小比较小的星(如太阳)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 委, 矢, 日, 生

Chinese meaning: ①亮度正常或较低而重量及大小比较小的星(如太阳)。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các từ mô tả đặc điểm của sao. Ví dụ: 白矮星 (sao lùn trắng).

Example: 白矮星是宇宙中一种常见的星体。

Example pinyin: bái ǎi xīng shì yǔ zhòu zhōng yì zhǒng cháng jiàn de xīng tǐ 。

Tiếng Việt: Sao lùn trắng là một loại ngôi sao phổ biến trong vũ trụ.

矮星
ǎi xīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi sao lùn (trong thiên văn học, ví dụ: sao lùn trắng, sao lùn đỏ)

Dwarf star (in astronomy, e.g., white dwarf, red dwarf).

亮度正常或较低而重量及大小比较小的星(如太阳)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矮星 (ǎi xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung