Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短线产品
Pinyin: duǎn xiàn chǎn pǐn
Meanings: Sản phẩm ngắn hạn, sản phẩm có thời gian sử dụng hoặc hiệu quả ngắn., Short-term product, a product with limited usage duration or effectiveness., ①企业生产的小于社会需要的产品。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 矢, 豆, 戋, 纟, 丷, 亠, 厂, 口, 吅
Chinese meaning: ①企业生产的小于社会需要的产品。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực tiêu dùng, kinh tế hoặc y tế.
Example: 这种药物是短线产品,只能维持几天的效果。
Example pinyin: zhè zhǒng yào wù shì duǎn xiàn chǎn pǐn , zhǐ néng wéi chí jǐ tiān de xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Thuốc này là sản phẩm ngắn hạn, chỉ duy trì hiệu quả trong vài ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản phẩm ngắn hạn, sản phẩm có thời gian sử dụng hoặc hiệu quả ngắn.
Nghĩa phụ
English
Short-term product, a product with limited usage duration or effectiveness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
企业生产的小于社会需要的产品
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế