Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短褐

Pinyin: duǎn hè

Meanings: Áo ngắn màu nâu, thường là trang phục của người lao động xưa., Brown short coat, often worn by laborers in ancient times., ①古代平民穿的粗布短衣。[例]邻有短褐而欲窃之。——《墨子·公输》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 矢, 豆, 曷, 衤

Chinese meaning: ①古代平民穿的粗布短衣。[例]邻有短褐而欲窃之。——《墨子·公输》。

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa lịch sử, ít dùng trong đời sống hiện đại.

Example: 古代农民常穿短褐。

Example pinyin: gǔ dài nóng mín cháng chuān duǎn hè 。

Tiếng Việt: Nông dân thời cổ đại thường mặc áo ngắn màu nâu.

短褐
duǎn hè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo ngắn màu nâu, thường là trang phục của người lao động xưa.

Brown short coat, often worn by laborers in ancient times.

古代平民穿的粗布短衣。邻有短褐而欲窃之。——《墨子·公输》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短褐 (duǎn hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung