Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 样板

Pinyin: yàng bǎn

Meanings: Mẫu chuẩn, khuôn mẫu dùng để sao chép hoặc làm theo., Standard sample, template used for copying or following., ①板状样品。*②板状工具。*③榜样。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 羊, 反

Chinese meaning: ①板状样品。*②板状工具。*③榜样。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ tiêu chuẩn hoặc mô hình lý tưởng.

Example: 这是一个成功的样板项目。

Example pinyin: zhè shì yí gè chéng gōng de yàng bǎn xiàng mù 。

Tiếng Việt: Đây là một dự án mẫu thành công.

样板
yàng bǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu chuẩn, khuôn mẫu dùng để sao chép hoặc làm theo.

Standard sample, template used for copying or following.

板状样品

板状工具

榜样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

样板 (yàng bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung