Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 根究

Pinyin: gēn jiū

Meanings: Tìm hiểu kỹ càng, điều tra tận gốc nguyên nhân, To investigate thoroughly and trace back to the root cause., ①寻根穷究,追问到底。[例]根究真相。[例]华大妈看他儿子和别人的坟,……便觉得心里忽然感到一种不足和空虚,不愿意根究。——鲁迅《药》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 艮, 九, 穴

Chinese meaning: ①寻根穷究,追问到底。[例]根究真相。[例]华大妈看他儿子和别人的坟,……便觉得心里忽然感到一种不足和空虚,不愿意根究。——鲁迅《药》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng điều tra hoặc mục tiêu nghiên cứu. Ví dụ: 根究原因 (tìm hiểu nguyên nhân).

Example: 我们需要根究这件事的真相。

Example pinyin: wǒ men xū yào gēn jiū zhè jiàn shì de zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần điều tra kỹ càng để tìm ra sự thật của vụ việc này.

根究
gēn jiū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm hiểu kỹ càng, điều tra tận gốc nguyên nhân

To investigate thoroughly and trace back to the root cause.

寻根穷究,追问到底。根究真相。华大妈看他儿子和别人的坟,……便觉得心里忽然感到一种不足和空虚,不愿意根究。——鲁迅《药》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...