Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 格格不纳

Pinyin: gé gé bù nà

Meanings: Không chịu tiếp nhận, không đồng ý, Refuse to accept or agree, 指难以接受。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·诗文涩体》“其《新唐书》好用僻字涩句,以矜其博,使人读之,胸臆间格格不纳,殊不爽朗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 各, 木, 一, 内, 纟

Chinese meaning: 指难以接受。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·诗文涩体》“其《新唐书》好用僻字涩句,以矜其博,使人读之,胸臆间格格不纳,殊不爽朗。”

Grammar: Thường dùng để nói về việc người nào đó không muốn tiếp nhận một ý kiến hay đề xuất nào đó.

Example: 对于这个提议,他格格不纳。

Example pinyin: duì yú zhè ge tí yì , tā gé gé bú nà 。

Tiếng Việt: Đối với đề xuất này, anh ấy không chịu chấp nhận.

格格不纳
gé gé bù nà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chịu tiếp nhận, không đồng ý

Refuse to accept or agree

指难以接受。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·诗文涩体》“其《新唐书》好用僻字涩句,以矜其博,使人读之,胸臆间格格不纳,殊不爽朗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...