Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根结盘据
Pinyin: gēn jié pán jù
Meanings: Ăn sâu, bám rễ và phát triển mạnh mẽ (thường dùng để chỉ sự phát triển của cây cối hoặc thế lực xấu)., Deeply rooted and strongly developed (often used to describe the growth of plants or negative forces)., 形容基础牢固,势力强大。盘,通磐”。[出处]《新唐书·文艺传下·李翰》“有如贼因江淮之资,兵广而财积,根结盘据,西向以拒,虽终歼灭,其旷日持久必矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 木, 艮, 吉, 纟, 皿, 舟, 居, 扌
Chinese meaning: 形容基础牢固,势力强大。盘,通磐”。[出处]《新唐书·文艺传下·李翰》“有如贼因江淮之资,兵广而财积,根结盘据,西向以拒,虽终歼灭,其旷日持久必矣。”
Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ miêu tả tình trạng vấn đề kéo dài và khó giải quyết.
Example: 这个地方的腐败问题已经根结盘据。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de fǔ bài wèn tí yǐ jīng gēn jié pán jù 。
Tiếng Việt: Vấn đề tham nhũng ở nơi này đã ăn sâu bám rễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn sâu, bám rễ và phát triển mạnh mẽ (thường dùng để chỉ sự phát triển của cây cối hoặc thế lực xấu).
Nghĩa phụ
English
Deeply rooted and strongly developed (often used to describe the growth of plants or negative forces).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容基础牢固,势力强大。盘,通磐”。[出处]《新唐书·文艺传下·李翰》“有如贼因江淮之资,兵广而财积,根结盘据,西向以拒,虽终歼灭,其旷日持久必矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế