Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 核膜
Pinyin: hé mó
Meanings: Màng nhân (trong tế bào)., Nuclear membrane., ①各种解释成为一种有机体的物理结构的核的边界,或可看见的界面,或胶体的相界。[例]细胞核的膜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亥, 木, 月, 莫
Chinese meaning: ①各种解释成为一种有机体的物理结构的核的边界,或可看见的界面,或胶体的相界。[例]细胞核的膜。
Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học, mô tả cấu trúc tế bào.
Example: 核膜包围着细胞核。
Example pinyin: hé mó bāo wéi zhe xì bāo hé 。
Tiếng Việt: Màng nhân bao quanh nhân tế bào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màng nhân (trong tế bào).
Nghĩa phụ
English
Nuclear membrane.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种解释成为一种有机体的物理结构的核的边界,或可看见的界面,或胶体的相界。细胞核的膜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!