Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 核糖核酸

Pinyin: hé táng hé suān

Meanings: RNA (Ribonucleic Acid)., Ribonucleic Acid (RNA)., ①含d核糖、磷酸和嘧啶碱的多核苷酸。主要有核糖体RNA、信使RNA和转移RNA,均在蛋白质合成中起作用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 50

Radicals: 亥, 木, 唐, 米, 夋, 酉

Chinese meaning: ①含d核糖、磷酸和嘧啶碱的多核苷酸。主要有核糖体RNA、信使RNA和转移RNA,均在蛋白质合成中起作用。

Grammar: Danh từ khoa học, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học và hóa học.

Example: 核糖核酸在生物学中非常重要。

Example pinyin: hé táng hé suān zài shēng wù xué zhōng fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: RNA rất quan trọng trong sinh học.

核糖核酸
hé táng hé suān
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

RNA (Ribonucleic Acid).

Ribonucleic Acid (RNA).

含d核糖、磷酸和嘧啶碱的多核苷酸。主要有核糖体RNA、信使RNA和转移RNA,均在蛋白质合成中起作用

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

核糖核酸 (hé táng hé suān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung