Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根值
Pinyin: gēn zhí
Meanings: Giá trị căn bản, gốc rễ của giá trị (thường dùng trong toán học)., Root value or fundamental value (often used in mathematics)., ①审核计算。[例]核计利润。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 艮, 亻, 直
Chinese meaning: ①审核计算。[例]核计利润。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc triết học.
Example: 这道题的根值是多少?
Example pinyin: zhè dào tí de gēn zhí shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Giá trị căn của bài toán này là bao nhiêu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị căn bản, gốc rễ của giá trị (thường dùng trong toán học).
Nghĩa phụ
English
Root value or fundamental value (often used in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审核计算。核计利润
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!