Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 格物穷理
Pinyin: gé wù qióng lǐ
Meanings: Khảo sát sự vật để hiểu hết mọi lý lẽ, To thoroughly examine objects and understand all principles, 穷究事物的道理。[出处]明·方孝孺《答郑仲辩》“其无待于外,近之于复性正心,广之于格物穷理。”[例]偶阅近人《夜谈丛录》,见所载焚旱魃一事、狐避二事,因存记所疑,俟~者详之。——清·纪昀《阅微草堂笔记·如是我闻一》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 各, 木, 勿, 牛, 力, 穴, 王, 里
Chinese meaning: 穷究事物的道理。[出处]明·方孝孺《答郑仲辩》“其无待于外,近之于复性正心,广之于格物穷理。”[例]偶阅近人《夜谈丛录》,见所载焚旱魃一事、狐避二事,因存记所疑,俟~者详之。——清·纪昀《阅微草堂笔记·如是我闻一》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu và khám phá tri thức sâu rộng.
Example: 他通过格物穷理,终于发现了问题的根源。
Example pinyin: tā tōng guò gé wù qióng lǐ , zhōng yú fā xiàn le wèn tí de gēn yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy thông qua việc khảo sát sự vật để hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khảo sát sự vật để hiểu hết mọi lý lẽ
Nghĩa phụ
English
To thoroughly examine objects and understand all principles
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷究事物的道理。[出处]明·方孝孺《答郑仲辩》“其无待于外,近之于复性正心,广之于格物穷理。”[例]偶阅近人《夜谈丛录》,见所载焚旱魃一事、狐避二事,因存记所疑,俟~者详之。——清·纪昀《阅微草堂笔记·如是我闻一》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế