Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 格物致知

Pinyin: gé wù zhì zhī

Meanings: Khảo sát sự vật để đạt được tri thức, To study things in order to acquire knowledge, 格推究;致求得。穷究事物原理,从而获得知识。[出处]《礼记·大学》“致知在格物,物格而后知至。”[例]顾彼西洋以~为学问本始,中国非不尔云也,独何以民智之相越乃如此耶?——严复《原强》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 各, 木, 勿, 牛, 攵, 至, 口, 矢

Chinese meaning: 格推究;致求得。穷究事物原理,从而获得知识。[出处]《礼记·大学》“致知在格物,物格而后知至。”[例]顾彼西洋以~为学问本始,中国非不尔云也,独何以民智之相越乃如此耶?——严复《原强》。

Grammar: Thuật ngữ này xuất phát từ triết học Nho giáo, thể hiện phương pháp học hỏi bằng cách quan sát và phân tích.

Example: 古代学者强调格物致知。

Example pinyin: gǔ dài xué zhě qiáng diào gé wù zhì zhī 。

Tiếng Việt: Các học giả thời xưa nhấn mạnh vào việc khảo sát sự vật để đạt được tri thức.

格物致知
gé wù zhì zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khảo sát sự vật để đạt được tri thức

To study things in order to acquire knowledge

格推究;致求得。穷究事物原理,从而获得知识。[出处]《礼记·大学》“致知在格物,物格而后知至。”[例]顾彼西洋以~为学问本始,中国非不尔云也,独何以民智之相越乃如此耶?——严复《原强》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

格物致知 (gé wù zhì zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung