Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根绝
Pinyin: gēn jué
Meanings: Xóa bỏ hoàn toàn, dứt điểm, To completely eliminate or eradicate., 比喻关系错综牢固。[出处]《续资治通鉴·宋钦宗靖康元年》“根结盘固,牢不可脱。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 艮, 纟, 色
Chinese meaning: 比喻关系错综牢固。[出处]《续资治通鉴·宋钦宗靖康元年》“根结盘固,牢不可脱。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị đối tượng bị loại bỏ. Ví dụ: 根绝疾病 (xóa bỏ bệnh tật).
Example: 我们必须根绝这种不良现象。
Example pinyin: wǒ men bì xū gēn jué zhè zhǒng bù liáng xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải loại bỏ hoàn toàn hiện tượng xấu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ hoàn toàn, dứt điểm
Nghĩa phụ
English
To completely eliminate or eradicate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻关系错综牢固。[出处]《续资治通鉴·宋钦宗靖康元年》“根结盘固,牢不可脱。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!