Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 核定
Pinyin: hé dìng
Meanings: Xác định chính thức, phê duyệt sau khi kiểm tra., To officially confirm or approve after verification., ①核查确定。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亥, 木, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①核查确定。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính hoặc tài chính. Thường đi với danh từ chỉ đối tượng được phê duyệt.
Example: 政府核定这个项目的预算。
Example pinyin: zhèng fǔ hé dìng zhè ge xiàng mù dì yù suàn 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã phê duyệt ngân sách cho dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác định chính thức, phê duyệt sau khi kiểm tra.
Nghĩa phụ
English
To officially confirm or approve after verification.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
核查确定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!