Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栲栳

Pinyin: kǎo lǎo

Meanings: Một loại giỏ đan bằng tre hoặc gỗ dùng để đựng đồ., A type of basket woven from bamboo or wood used for holding items., ①用柳条编成,形状像斗的容器。也叫“笆斗”。[例]只见那小猴子挽着个柳笼栲栳在手里,籴米归来。——《水浒传》。[例]栲栳圈:像笆斗那样的圆圈。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 考, 老

Chinese meaning: ①用柳条编成,形状像斗的容器。也叫“笆斗”。[例]只见那小猴子挽着个柳笼栲栳在手里,籴米归来。——《水浒传》。[例]栲栳圈:像笆斗那样的圆圈。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể, thường xuất hiện trong các văn cảnh đời sống hàng ngày hoặc truyền thống.

Example: 他用栲栳装满了水果。

Example pinyin: tā yòng kǎo lǎo zhuāng mǎn le shuǐ guǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng giỏ để đựng đầy trái cây.

栲栳
kǎo lǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại giỏ đan bằng tre hoặc gỗ dùng để đựng đồ.

A type of basket woven from bamboo or wood used for holding items.

用柳条编成,形状像斗的容器。也叫“笆斗”。[例]只见那小猴子挽着个柳笼栲栳在手里,籴米归来。——《水浒传》。[例]栲栳圈

像笆斗那样的圆圈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栲栳 (kǎo lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung