Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ěr

Meanings: Một loại nấm mọc trên thân cây gỗ mục., A type of mushroom that grows on decaying wood., ①木耳:“汉嘉栮脯美胜肉。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①木耳:“汉嘉栮脯美胜肉。”

Grammar: Danh từ chỉ loài, thường xuất hiện trong các văn cảnh tự nhiên học hoặc thảo luận về hệ sinh thái.

Example: 森林里长满了栮。

Example pinyin: sēn lín lǐ cháng mǎn le ěr 。

Tiếng Việt: Trong rừng mọc đầy nấm.

ěr
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại nấm mọc trên thân cây gỗ mục.

A type of mushroom that grows on decaying wood.

木耳

“汉嘉栮脯美胜肉。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栮 (ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung