Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开脱
Pinyin: kāi tuō
Meanings: Cởi tội, bào chữa để tránh trách nhiệm., To exonerate, to find excuses to avoid responsibility., ①解除;洗清。[例]开脱罪责。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 廾, 兑, 月
Chinese meaning: ①解除;洗清。[例]开脱罪责。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh pháp luật hoặc giải thích lý do.
Example: 律师试图为被告开脱。
Example pinyin: lǜ shī shì tú wèi bèi gào kāi tuō 。
Tiếng Việt: Luật sư cố gắng bào chữa để giúp bị cáo thoát tội.

📷 Dự án khởi nghiệp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cởi tội, bào chữa để tránh trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To exonerate, to find excuses to avoid responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解除;洗清。开脱罪责
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
