Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开映

Pinyin: kāi yìng

Meanings: Bắt đầu chiếu phim (thường chỉ buổi công chiếu)., To start screening a movie (usually refers to the premiere)., ①影片开始上映。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 廾, 央, 日

Chinese meaning: ①影片开始上映。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến điện ảnh.

Example: 这部电影今天晚上开映。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng jīn tiān wǎn shàng kāi yìng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này sẽ bắt đầu chiếu tối nay.

开映
kāi yìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu chiếu phim (thường chỉ buổi công chiếu).

To start screening a movie (usually refers to the premiere).

影片开始上映

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开映 (kāi yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung