Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开释
Pinyin: kāi shì
Meanings: Giải thích, giải tỏa nghi ngờ; phóng thích tù nhân., To explain, clarify doubts; or release prisoners., ①释放被拘禁的人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 廾, 釆
Chinese meaning: ①释放被拘禁的人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, tùy ngữ cảnh mà mang nghĩa khác nhau.
Example: 律师成功地为被告开释。
Example pinyin: lǜ shī chéng gōng dì wèi bèi gào kāi shì 。
Tiếng Việt: Luật sư đã thành công trong việc bào chữa để phóng thích bị cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích, giải tỏa nghi ngờ; phóng thích tù nhân.
Nghĩa phụ
English
To explain, clarify doubts; or release prisoners.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
释放被拘禁的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!