Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开本
Pinyin: kāi běn
Meanings: Kích thước sách theo tiêu chuẩn in ấn., Book size according to printing standards., ①根据印刷纸整张均分的数目而决定的出版物的尺寸大小的称谓(三十二开本)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 廾, 本
Chinese meaning: ①根据印刷纸整张均分的数目而决定的出版物的尺寸大小的称谓(三十二开本)。
Grammar: Liên quan đến ngành in ấn, thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản.
Example: 这本书是十六开本的。
Example pinyin: zhè běn shū shì shí liù kāi běn de 。
Tiếng Việt: Quyển sách này là khổ 16.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kích thước sách theo tiêu chuẩn in ấn.
Nghĩa phụ
English
Book size according to printing standards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据印刷纸整张均分的数目而决定的出版物的尺寸大小的称谓(三十二开本)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!