Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开河

Pinyin: kāi hé

Meanings: Đào kênh, mở đường thủy., To dig a canal, to create a waterway., ①开挖河道。*②江河解冻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 廾, 可, 氵

Chinese meaning: ①开挖河道。*②江河解冻。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc kỹ thuật xây dựng.

Example: 古时候人们为了灌溉田地而开河。

Example pinyin: gǔ shí hòu rén men wèi le guàn gài tián dì ér kāi hé 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta đào kênh để tưới tiêu ruộng đất.

开河
kāi hé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đào kênh, mở đường thủy.

To dig a canal, to create a waterway.

开挖河道

江河解冻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开河 (kāi hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung