Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开花结实
Pinyin: kāi huā jié shí
Meanings: Ra hoa kết trái, ám chỉ việc đạt được thành công nhờ nỗ lực chăm chỉ., To bloom and bear fruit, metaphorically referring to achieving success through hard work., 比喻修养、学习、工作等有了成绩,取得效果。同开华结果”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 廾, 化, 艹, 吉, 纟, 头, 宀
Chinese meaning: 比喻修养、学习、工作等有了成绩,取得效果。同开华结果”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tích cực liên quan đến sự thành công và nỗ lực.
Example: 他的努力终于开花结实了。
Example pinyin: tā de nǔ lì zhōng yú kāi huā jié shí le 。
Tiếng Việt: Những nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã đơm hoa kết trái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra hoa kết trái, ám chỉ việc đạt được thành công nhờ nỗ lực chăm chỉ.
Nghĩa phụ
English
To bloom and bear fruit, metaphorically referring to achieving success through hard work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻修养、学习、工作等有了成绩,取得效果。同开华结果”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế