Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 士绅
Pinyin: shì shēn
Meanings: Chỉ những người có học thức và địa vị cao trong xã hội thời xưa., Refers to educated individuals and those with high social status in ancient times., ①绅士。[例]县里的士绅们。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 十, 申, 纟
Chinese meaning: ①绅士。[例]县里的士绅们。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ tầng lớp quý tộc hoặc người có ảnh hưởng trong xã hội cũ.
Example: 这位士绅在当地很有威望。
Example pinyin: zhè wèi shì shēn zài dāng dì hěn yǒu wēi wàng 。
Tiếng Việt: Vị sĩ thân này rất có uy tín trong vùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người có học thức và địa vị cao trong xã hội thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Refers to educated individuals and those with high social status in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绅士。县里的士绅们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!