Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墡
Pinyin: shàn
Meanings: Loại đất trắng thích hợp cho việc làm đồ gốm sứ., White soil suitable for making ceramics., ①白色粘土,即白垩。[据]墡,白土。——《广韵》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①白色粘土,即白垩。[据]墡,白土。——《广韵》。
Hán Việt reading: thiện
Example: 这种土壤是制作瓷器的优质原料。
Example pinyin: zhè zhǒng tǔ rǎng shì zhì zuò cí qì de yōu zhì yuán liào 。
Tiếng Việt: Loại đất này là nguyên liệu tốt để làm đồ sứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại đất trắng thích hợp cho việc làm đồ gốm sứ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thiện
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
White soil suitable for making ceramics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白色粘土,即白垩。墡,白土。——《广韵》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!