Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墟里

Pinyin: xū lǐ

Meanings: Vùng đất hoang phế, làng mạc bị bỏ hoang., A desolate land; abandoned village., ①村落。[例]依依墟里烟。——晋·陶渊明《归园田居》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 土, 虚, 一, 甲

Chinese meaning: ①村落。[例]依依墟里烟。——晋·陶渊明《归园田居》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái đổ nát, hoang tàn.

Example: 战后,这里变成了墟里。

Example pinyin: zhàn hòu , zhè lǐ biàn chéng le xū lǐ 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nơi đây đã trở thành vùng đất hoang phế.

墟里
xū lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất hoang phế, làng mạc bị bỏ hoang.

A desolate land; abandoned village.

村落。依依墟里烟。——晋·陶渊明《归园田居》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墟里 (xū lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung