Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增设

Pinyin: zēng shè

Meanings: Thêm vào hoặc thiết lập thêm một thứ gì đó., To add or establish something additional., ①增添,加设。[例]北京电视台1994年元旦起增设《英语新闻》节目。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 土, 曾, 殳, 讠

Chinese meaning: ①增添,加设。[例]北京电视台1994年元旦起增设《英语新闻》节目。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ thứ được thêm vào.

Example: 学校决定在新校区增设几个实验室。

Example pinyin: xué xiào jué dìng zài xīn xiào qū zēng shè jǐ gè shí yàn shì 。

Tiếng Việt: Trường học quyết định thêm một vài phòng thí nghiệm ở khu học xá mới.

增设
zēng shè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm vào hoặc thiết lập thêm một thứ gì đó.

To add or establish something additional.

增添,加设。北京电视台1994年元旦起增设《英语新闻》节目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

增设 (zēng shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung