Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增量
Pinyin: zēng liàng
Meanings: Sự tăng lên về số lượng hoặc khối lượng., An increase in quantity or volume., ①一系列变量中的多于一个的变量,在数值上的正负变化量。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 土, 曾, 旦, 里
Chinese meaning: ①一系列变量中的多于一个的变量,在数值上的正负变化量。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong bối cảnh kinh tế hoặc thống kê.
Example: 需求的增量导致价格上涨。
Example pinyin: xū qiú de zēng liàng dǎo zhì jià gé shàng zhǎng 。
Tiếng Việt: Sự gia tăng nhu cầu dẫn đến giá cả tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tăng lên về số lượng hoặc khối lượng.
Nghĩa phụ
English
An increase in quantity or volume.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一系列变量中的多于一个的变量,在数值上的正负变化量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!