Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 士流

Pinyin: shì liú

Meanings: Giai cấp trí thức, tầng lớp sĩ phu trong xã hội phong kiến., The intellectual class or scholar-gentry in feudal society., ①泛指文人。[例]嘉惠士流。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 十, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①泛指文人。[例]嘉惠士流。

Grammar: Dùng như một danh từ chỉ tầng lớp xã hội, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc mô tả xã hội cổ đại.

Example: 他是当地的士流代表。

Example pinyin: tā shì dāng dì dī shì liú dài biǎo 。

Tiếng Việt: Ông ấy là đại diện của giai cấp trí thức địa phương.

士流
shì liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai cấp trí thức, tầng lớp sĩ phu trong xã hội phong kiến.

The intellectual class or scholar-gentry in feudal society.

泛指文人。嘉惠士流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...