Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墧
Pinyin: yíng
Meanings: Đất cao, nền đất vững chắc., High and solid ground., ①古同“确”,牢固不可动摇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“确”,牢固不可动摇。
Example: 这个地方的地基很墧,可以建高楼。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de dì jī hěn qiáo , kě yǐ jiàn gāo lóu 。
Tiếng Việt: Nền đất nơi này rất cao và chắc chắn, có thể xây nhà cao tầng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất cao, nền đất vững chắc.
Nghĩa phụ
English
High and solid ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“确”,牢固不可动摇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!