Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墿
Pinyin: dào
Meanings: Con đường mòn, lối đi nhỏ giữa đồng ruộng., Pathway or small trail between fields., ①道路。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①道路。
Example: 沿着这条墿走,就能找到那个小村庄。
Example pinyin: yán zhe zhè tiáo yì zǒu , jiù néng zhǎo dào nà ge xiǎo cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Đi theo con đường mòn này, bạn sẽ tìm thấy ngôi làng nhỏ đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường mòn, lối đi nhỏ giữa đồng ruộng.
Nghĩa phụ
English
Pathway or small trail between fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!