Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墪
Pinyin: dūn
Meanings: Đáy hoặc nền đất sâu và chắc chắn., Deep and firm base or ground., ①用本义。土堆。[据]墩,平地有堆。——《说文》。[例]冶城访古迹,犹有谢安墩。——李白《登金陵冶城西北谢安墩诗》。[合]挖塘取土,垒土为墩;土墩;墩台(高一些的土堆台;报警台)。*②厚而粗大的整块木头、石头或用砖砌成的基础。[合]门墩;桥墩;墩堠(远望敌情的堡垒,烽堠);也指状如土墩的坐具,如锦墩蒲墩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①用本义。土堆。[据]墩,平地有堆。——《说文》。[例]冶城访古迹,犹有谢安墩。——李白《登金陵冶城西北谢安墩诗》。[合]挖塘取土,垒土为墩;土墩;墩台(高一些的土堆台;报警台)。*②厚而粗大的整块木头、石头或用砖砌成的基础。[合]门墩;桥墩;墩堠(远望敌情的堡垒,烽堠);也指状如土墩的坐具,如锦墩蒲墩。
Example: 这座桥的桥墩建立在坚固的墪上。
Example pinyin: zhè zuò qiáo de qiáo dūn jiàn lì zài jiān gù de dūn shàng 。
Tiếng Việt: Cầu này được xây dựng trên một nền đất sâu và chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáy hoặc nền đất sâu và chắc chắn.
Nghĩa phụ
English
Deep and firm base or ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。土堆。墩,平地有堆。——《说文》。冶城访古迹,犹有谢安墩。——李白《登金陵冶城西北谢安墩诗》。挖塘取土,垒土为墩;土墩;墩台(高一些的土堆台;报警台)
厚而粗大的整块木头、石头或用砖砌成的基础。门墩;桥墩;墩堠(远望敌情的堡垒,烽堠);也指状如土墩的坐具,如锦墩蒲墩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!