Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墮
Pinyin: duò
Meanings: Rơi xuống, sa ngã, suy thoái về đạo đức., To fall, to decline morally or physically., ①落,落下:墮马身亡。墮入深渊。*②古通“惰”,懈怠。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 隋
Chinese meaning: ①落,落下:墮马身亡。墮入深渊。*②古通“惰”,懈怠。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, chỉ sự suy giảm về đạo đức, phẩm hạnh hoặc tình trạng xấu đi.
Example: 他因为赌博而墮落了。
Example pinyin: tā yīn wèi dǔ bó ér duò luò le 。
Tiếng Việt: Anh ta đã sa ngã vì cờ bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi xuống, sa ngã, suy thoái về đạo đức.
Nghĩa phụ
English
To fall, to decline morally or physically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
墮马身亡。墮入深渊
古通“惰”,懈怠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!