Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墤
Pinyin: zhǔ
Meanings: Một loại đất đai phì nhiêu và nhiều chất dinh dưỡng., Fertile and nutrient-rich soil., ①古同“隤”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“隤”。
Example: 这块地是很好的墤,适合种植各种作物。
Example pinyin: zhè kuài dì shì hěn hǎo de kuài , shì hé zhǒng zhí gè zhǒng zuò wù 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rất màu mỡ, phù hợp để trồng nhiều loại cây khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại đất đai phì nhiêu và nhiều chất dinh dưỡng.
Nghĩa phụ
English
Fertile and nutrient-rich soil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“隤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!