Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lǎn

Meanings: Đất cát trộn lẫn, đất gồ ghề không bằng phẳng., Uneven, mixed sand and soil terrain., ①“坎壈”(kǎnlǎn):困顿;不得志。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①“坎壈”(kǎnlǎn):困顿;不得志。

Example: 这条路很壈,开车要小心。

Example pinyin: zhè tiáo lù hěn lǎn , kāi chē yào xiǎo xīn 。

Tiếng Việt: Con đường này gồ ghề, lái xe phải cẩn thận.

lǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất cát trộn lẫn, đất gồ ghề không bằng phẳng.

Uneven, mixed sand and soil terrain.

“坎壈”(kǎnlǎn)

困顿;不得志

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壈 (lǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung