Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墼
Pinyin: jī
Meanings: Gạch chưa nung, đất sét làm gạch., Unbaked brick or clay used for making bricks., ①未烧的砖坯:土墼。*②粉末加水做成的块状物:炭墼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 土
Chinese meaning: ①未烧的砖坯:土墼。*②粉末加水做成的块状物:炭墼。
Hán Việt reading: kích
Example: 这些墼需要晒干后才能使用。
Example pinyin: zhè xiē jī xū yào shài gān hòu cái néng shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Những viên gạch này cần phải phơi khô trước khi sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạch chưa nung, đất sét làm gạch.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Unbaked brick or clay used for making bricks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
土墼
炭墼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!