Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shàn

Meanings: Sân đất trống, khoảng đất rộng để tổ chức nghi lễ hoặc sự kiện., An open ground or field used for ceremonies or events., ①经过整治的郊野平地。[例]东门之墠墠,茹墠在阪。——《诗·郑风·东门之墠》。*②通“坛”(tán)。祭坛,在平地上筑的高台。[例]其广增诸祀墠场墠币。——《史记·文帝本纪》。[例]是故王立七庙、一坛、一墠。——《礼记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①经过整治的郊野平地。[例]东门之墠墠,茹墠在阪。——《诗·郑风·东门之墠》。*②通“坛”(tán)。祭坛,在平地上筑的高台。[例]其广增诸祀墠场墠币。——《史记·文帝本纪》。[例]是故王立七庙、一坛、一墠。——《礼记》。

Hán Việt reading: thiện

Example: 古时候,人们常在墠上举行祭祀活动。

Example pinyin: gǔ shí hòu , rén men cháng zài shàn shàng jǔ xíng jì sì huó dòng 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta thường tổ chức các nghi lễ trên khoảng đất rộng.

shàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân đất trống, khoảng đất rộng để tổ chức nghi lễ hoặc sự kiện.

thiện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An open ground or field used for ceremonies or events.

经过整治的郊野平地。东门之墠墠,茹墠在阪。——《诗·郑风·东门之墠》

通“坛”(tán)。祭坛,在平地上筑的高台。其广增诸祀墠场墠币。——《史记·文帝本纪》。是故王立七庙、一坛、一墠。——《礼记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墠 (shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung