Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮发冲冠

Pinyin: zhuàng fà chōng guān

Meanings: Tóc dựng đứng làm bật cả mũ, diễn tả sự tức giận cực độ hoặc quyết tâm cao độ., Hair standing on end, pushing off the hat, describing extreme anger or determination., 形容气概雄伟豪迈。[出处]唐·杨炯《遂州长江县先圣孔子庙堂碑》“公雄心烈眦,壮发冲冠,按东海之金刀,飞北斗之石箭。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 丬, 士, 发, 中, 冫, 㝴, 冖

Chinese meaning: 形容气概雄伟豪迈。[出处]唐·杨炯《遂州长江县先圣孔子庙堂碑》“公雄心烈眦,壮发冲冠,按东海之金刀,飞北斗之石箭。”

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu đạt cảm xúc mãnh liệt. Thường dùng trong văn cảnh kịch tính.

Example: 他听说这个消息后,气得壮发冲冠。

Example pinyin: tā tīng shuō zhè ge xiāo xī hòu , qì dé zhuàng fā chōng guàn 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh ấy tức giận đến mức tóc gáy dựng đứng.

壮发冲冠
zhuàng fà chōng guān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc dựng đứng làm bật cả mũ, diễn tả sự tức giận cực độ hoặc quyết tâm cao độ.

Hair standing on end, pushing off the hat, describing extreme anger or determination.

形容气概雄伟豪迈。[出处]唐·杨炯《遂州长江县先圣孔子庙堂碑》“公雄心烈眦,壮发冲冠,按东海之金刀,飞北斗之石箭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壮发冲冠 (zhuàng fà chōng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung