Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潟卤

Pinyin: xì lǔ

Meanings: Đất nhiễm muối, đất mặn do nước biển hoặc nước mặn đọng lại., Saline soil, salt-affected soil caused by seawater or brackish water accumulation., ①含盐碱过多的土地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 舄, ⺊, 龱

Chinese meaning: ①含盐碱过多的土地。

Grammar: Danh từ thường dùng để mô tả đặc điểm tự nhiên của đất, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这片土地因为靠近海边,所以多是潟卤。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì yīn wèi kào jìn hǎi biān , suǒ yǐ duō shì xì lǔ 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này vì gần biển nên phần lớn là đất nhiễm muối.

潟卤
xì lǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất nhiễm muối, đất mặn do nước biển hoặc nước mặn đọng lại.

Saline soil, salt-affected soil caused by seawater or brackish water accumulation.

含盐碱过多的土地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潟卤 (xì lǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung