Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潜龙伏虎
Pinyin: qián lóng fú hǔ
Meanings: Rồng cuộn hổ nằm (ẩn dụ chỉ các nhân tài hoặc thế lực mạnh mẽ đang ẩn mình chờ thời cơ)., A coiled dragon and a crouching tiger (metaphor for talented individuals or powerful forces lying low waiting for the right moment)., 潜藏的蛟龙,潜伏的猛虎。比喻人才尚未被擢用。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 替, 氵, 丿, 尤, 亻, 犬, 几, 虍
Chinese meaning: 潜藏的蛟龙,潜伏的猛虎。比喻人才尚未被擢用。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu để chỉ tình huống hoặc dự đoán sự kiện.
Example: 这片土地上潜龙伏虎,未来将有许多英雄崛起。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shàng qián lóng fú hǔ , wèi lái jiāng yǒu xǔ duō yīng xióng jué qǐ 。
Tiếng Việt: Trong vùng đất này rồng cuộn hổ nằm, tương lai sẽ có nhiều anh hùng nổi lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng cuộn hổ nằm (ẩn dụ chỉ các nhân tài hoặc thế lực mạnh mẽ đang ẩn mình chờ thời cơ).
Nghĩa phụ
English
A coiled dragon and a crouching tiger (metaphor for talented individuals or powerful forces lying low waiting for the right moment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
潜藏的蛟龙,潜伏的猛虎。比喻人才尚未被擢用。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế