Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潜存
Pinyin: qián cún
Meanings: Tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn, chưa lộ rõ., To exist in a latent state, not yet visible., ①暗中存在。[例]他必是与城中潜存的、有害于义和团的一种力量相勾串,正像他曾与三义庙的假团勾串过一样。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 替, 氵, 子
Chinese meaning: ①暗中存在。[例]他必是与城中潜存的、有害于义和团的一种力量相勾串,正像他曾与三义庙的假团勾串过一样。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là vấn đề, tình huống... Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 危机可能已经在公司中潜存多年。
Example pinyin: wēi jī kě néng yǐ jīng zài gōng sī zhōng qián cún duō nián 。
Tiếng Việt: Khủng hoảng có thể đã tiềm ẩn trong công ty nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn, chưa lộ rõ.
Nghĩa phụ
English
To exist in a latent state, not yet visible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中存在。他必是与城中潜存的、有害于义和团的一种力量相勾串,正像他曾与三义庙的假团勾串过一样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!