Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潜师
Pinyin: qián shī
Meanings: Quân đội bí mật hành quân (trong chiến tranh)., Troops secretly advancing (in war)., ①秘密出兵。[例]若潜师以来。——《左传·僖公三十二年》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 替, 氵, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①秘密出兵。[例]若潜师以来。——《左传·僖公三十二年》。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với động từ chỉ hành động di chuyển hoặc phục kích trong chiến tranh.
Example: 敌军计划在夜间潜师以袭击我方阵地。
Example pinyin: dí jūn jì huà zài yè jiān qián shī yǐ xí jī wǒ fāng zhèn dì 。
Tiếng Việt: Quân địch dự định bí mật hành quân vào ban đêm để tấn công trận địa của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội bí mật hành quân (trong chiến tranh).
Nghĩa phụ
English
Troops secretly advancing (in war).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秘密出兵。若潜师以来。——《左传·僖公三十二年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!