Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Dáng dấp nước chảy, rỉ ra., Flowing or seeping out (of liquids)., ①深渊;漩涡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①深渊;漩涡。

Hán Việt reading: hấp

Grammar: Ít gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn cổ.

Example: 水从裂缝中慢慢潝出。

Example pinyin: shuǐ cóng liè fèng zhōng màn màn xì chū 。

Tiếng Việt: Nước từ vết nứt từ từ rỉ ra.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dáng dấp nước chảy, rỉ ra.

hấp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Flowing or seeping out (of liquids).

深渊;漩涡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潝 (xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung