Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潡
Pinyin: zhuī
Meanings: Một dạng đập nước nhỏ dùng để ngăn dòng chảy., A small dam used to block water flow., ①大水。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①大水。
Grammar: Từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật thủy lợi hoặc nông nghiệp.
Example: 他们在河上建了一个小潡。
Example pinyin: tā men zài hé shàng jiàn le yí gè xiǎo dùn 。
Tiếng Việt: Họ xây một cái đập nhỏ trên sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một dạng đập nước nhỏ dùng để ngăn dòng chảy.
Nghĩa phụ
English
A small dam used to block water flow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!