Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潳
Pinyin: tún
Meanings: Một loại bãi bồi hay vùng đất thấp trũng gần sông., A type of alluvial bank or low-lying area near a river., ①(潳山)古山名,在今中国湖北省。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(潳山)古山名,在今中国湖北省。
Grammar: Thuật ngữ địa lý, hiếm khi sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Example: 村子里有一片很大的潳地。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí piàn hěn dà de tú dì 。
Tiếng Việt: Trong làng có một vùng đất bồi ven sông rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bãi bồi hay vùng đất thấp trũng gần sông.
Nghĩa phụ
English
A type of alluvial bank or low-lying area near a river.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(潳山)古山名,在今中国湖北省
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!