Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潜坝

Pinyin: qián bà

Meanings: Đập ngầm dưới nước, thường dùng trong các công trình thủy lợi., Submerged dam, often used in hydraulic engineering projects., ①横穿河床按一定间距修造的水下混凝土槛,目的是防止河床受过多的冲刷或增加水流宽度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 替, 氵, 土, 贝

Chinese meaning: ①横穿河床按一定间距修造的水下混凝土槛,目的是防止河床受过多的冲刷或增加水流宽度。

Grammar: Là danh từ chỉ một loại công trình. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thủy lợi hoặc kỹ thuật.

Example: 这条河上建了一座潜坝来调节水流。

Example pinyin: zhè tiáo hé shàng jiàn le yí zuò qián bà lái tiáo jié shuǐ liú 。

Tiếng Việt: Một đập ngầm đã được xây dựng trên con sông này để điều tiết dòng chảy.

潜坝
qián bà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đập ngầm dưới nước, thường dùng trong các công trình thủy lợi.

Submerged dam, often used in hydraulic engineering projects.

横穿河床按一定间距修造的水下混凝土槛,目的是防止河床受过多的冲刷或增加水流宽度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潜坝 (qián bà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung