Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潪
Pinyin: zhì
Meanings: Nước bắn tung tóe, văng ra., Splashing or spraying out (of liquids)., ①水稍渗入土中。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①水稍渗入土中。
Grammar: Đứng sau chủ ngữ, miêu tả hành động mạnh mẽ liên quan đến nước.
Example: 雨点打在玻璃上,水花潪了一地。
Example pinyin: yǔ diǎn dǎ zài bō lí shàng , shuǐ huā zhí le yí dì 。
Tiếng Việt: Giọt mưa đập vào kính, nước bắn tung tóe khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước bắn tung tóe, văng ra.
Nghĩa phụ
English
Splashing or spraying out (of liquids).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水稍渗入土中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!