Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潜影
Pinyin: qián yǐng
Meanings: Bóng dáng ẩn hiện, hình ảnh không rõ ràng., Hidden shadow or unclear image., ①隐藏踪影。*②在照相乳剂中,由于光的物理或化学的作用,在个别的结晶(一般是卤化银)中所形成的不可见的影像,在负片中经过显影使其变为可见的影像。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 替, 氵, 彡, 景
Chinese meaning: ①隐藏踪影。*②在照相乳剂中,由于光的物理或化学的作用,在个别的结晶(一般是卤化银)中所形成的不可见的影像,在负片中经过显影使其变为可见的影像。
Grammar: Danh từ thường dùng để mô tả những thứ khó nhìn thấy hoặc không rõ ràng. Thường đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.
Example: 湖面上有鱼儿的潜影。
Example pinyin: hú miàn shàng yǒu yú er de qián yǐng 。
Tiếng Việt: Trên mặt hồ có bóng dáng ẩn hiện của cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng dáng ẩn hiện, hình ảnh không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Hidden shadow or unclear image.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐藏踪影
在照相乳剂中,由于光的物理或化学的作用,在个别的结晶(一般是卤化银)中所形成的不可见的影像,在负片中经过显影使其变为可见的影像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!